Có 1 kết quả:

抹片 mǒ piàn ㄇㄛˇ ㄆㄧㄢˋ

1/1

mǒ piàn ㄇㄛˇ ㄆㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

smear (used for medical test) (Tw)

Bình luận 0